Kháng sinh đồ là gì? Các công bố khoa học về Kháng sinh đồ

Kháng sinh đồ là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này có khả năng ngăn chặn sự phát triển và giết chết các vi khuẩn gâ...

Kháng sinh đồ là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này có khả năng ngăn chặn sự phát triển và giết chết các vi khuẩn gây bệnh trong cơ thể. Kháng sinh đồ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để chữa trị các bệnh nhiễm trùng, nhưng cần được sử dụng đúng liều lượng và thời gian quy định, để tránh vi khuẩn trở nên kháng thuốc và gây ra các vấn đề kháng sinh hiếm muộn.
Kháng sinh đồ, hay còn gọi là antibiotic, là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này có tác động trực tiếp đến vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển và giết chết chúng. Điều này hỗ trợ hệ miễn dịch của cơ thể trong việc loại bỏ vi khuẩn gây bệnh và phục hồi sức khỏe.

Kháng sinh đồ được phát triển dựa trên việc tìm hiểu cơ chế hoạt động của vi khuẩn và sự khác biệt giữa chúng và các tế bào trong cơ thể. Các loại kháng sinh đồ khác nhau có hiệu quả chống lại các loại vi khuẩn khác nhau. Vì vậy, việc chọn đúng kháng sinh đồ phù hợp với vi khuẩn gây bệnh là rất quan trọng.

Tuy nhiên, vi khuẩn có thể trở nên kháng thuốc khi tiếp xúc với kháng sinh quá nhiều hoặc không sử dụng đúng cách. Các vi khuẩn kháng thuốc không bị tác động bởi kháng sinh và tiếp tục phát triển trong cơ thể, gây ra nhiều vấn đề kháng sinh hiếm muộn. Do đó, việc sử dụng kháng sinh đồ cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian quy định và chỉ sử dụng dưới sự chỉ đạo của bác sĩ.
Kháng sinh đồ được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào cơ chế hoạt động và phạm vi tác động của chúng. Dưới đây là một số loại kháng sinh đồ thông dụng:

1. Penicillin: Penicillin là một loại kháng sinh đồ đầu tiên được phát hiện và được sử dụng rộng rãi. Chúng ngăn chặn sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn bằng cách tấn công thành tế bào và phá hủy thành tế bào của chúng.

2. Cephalosporin: Cephalosporin cũng là một nhóm thuốc kháng sinh phổ rộng, hoạt động tương tự như penicillin. Tuy nhiên, cephalosporin có khả năng chống lại một số vi khuẩn kháng penicillin.

3. Fluoroquinolone: Thuốc thuộc nhóm này có tác động đến quá trình tổng hợp DNA của vi khuẩn, gây ra sự hủy hoại và giết chết chúng. Fluoroquinolone thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng tai mũi họng và nhiễm trùng hô hấp.

4. Tetracycline: Tetracycline ức chế quá trình sản xuất protein cần thiết cho sự phát triển vi khuẩn. Chúng có phạm vi tác động rộng và được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm mụn trứng cá, viêm phổi, và nhiễm trùng nhiễm trùng hệ tiêu hóa.

5. Macrolide: Macrolide ngăn chặn sự sản xuất protein của vi khuẩn bằng cách gắn kết vào các ribosome của chúng. Một số loại macrolide bao gồm erythromycin, clarithromycin và azithromycin. Chúng thường được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm phổi, viêm xoang và nhiễm trùng da.

Ngoài ra, còn có nhiều loại kháng sinh đồ khác như aminoglycoside, sulfonamides và metronidazole, được sử dụng cho các mục đích điều trị và vi khuẩn mục tiêu khác nhau.

Việc sử dụng kháng sinh đồ cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian quy định bởi bác sĩ. Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh đồ cần được kết hợp với việc duy trì một lối sống lành mạnh, vì vi khuẩn kháng thuốc có thể phát triển khi gặp môi trường không thuận lợi.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "kháng sinh đồ":

Nhiễm trùng do Staphylococcus aureus: Dịch tễ học, Sinh lý bệnh, Biểu hiện lâm sàng và Quản lý Dịch bởi AI
Clinical Microbiology Reviews - Tập 28 Số 3 - Trang 603-661 - 2015
TÓM TẮT

Staphylococcus aureus là một vi khuẩn gây bệnh chủ yếu ở người, gây ra nhiều loại nhiễm trùng khác nhau. Đây là nguyên nhân hàng đầu gây nhiễm trùng máu và viêm nội tâm mạc nhiễm trùng, cũng như nhiễm trùng xương khớp, da và mô mềm, pleuropulmonary và các thiết bị y tế. Bài tổng quan này bao quát toàn diện dịch tễ học, sinh lý bệnh, biểu hiện lâm sàng và quản lý của từng tình trạng này. Hai thập kỷ qua đã chứng kiến hai sự thay đổi rõ rệt trong dịch tễ học nhiễm trùng do S. aureus: thứ nhất, số lượng nhiễm trùng liên quan đến chăm sóc y tế ngày càng tăng, đặc biệt là viêm nội tâm mạc nhiễm trùng và nhiễm trùng thiết bị y tế, và thứ hai, một dịch bệnh nhiễm trùng da và mô mềm trong cộng đồng do các chủng có một số yếu tố độc lực và kháng các loại kháng sinh β-lactam. Khi xem xét lại tài liệu để hỗ trợ các chiến lược quản lý cho các biểu hiện lâm sàng này, chúng tôi cũng nêu bật sự thiếu hụt chứng cứ chất lượng cao cho nhiều câu hỏi lâm sàng quan trọng.

#Staphylococcus aureus #kép vi khuẩn #dịch tễ học #sinh lý bệnh #biểu hiện lâm sàng #quản lý nhiễm trùng #viêm nội tâm mạc #nhiễm trùng da và mô mềm #kháng sinh β-lactam
Kháng sinh Tetracycline: Cơ chế tác dụng, Ứng dụng, Sinh học phân tử và Dịch tễ học của Kháng khuẩn Kháng Khuẩn Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 65 Số 2 - Trang 232-260 - 2001
TÓM TẮT

Tetracyclines được phát hiện vào những năm 1940 và cho thấy hoạt tính chống lại nhiều vi sinh vật bao gồm vi khuẩn gram dương và gram âm, chlamydiae, mycoplasma, rickettsiae và ký sinh trùng nguyên sinh. Đây là những loại kháng sinh ít tốn kém, đã được sử dụng rộng rãi trong dự phòng và điều trị nhiễm khuẩn ở người và động vật cũng như ở mức độ dưới điều trị trong thức ăn chăn nuôi để thúc đẩy tăng trưởng. Vi khuẩn kháng tetracycline đầu tiên, Shigella dysenteriae, được phân lập vào năm 1953. Kháng tetracycline hiện nay xuất hiện ngày càng nhiều trong các vi khuẩn gây bệnh, cơ hội và cộng sinh. Sự hiện diện của các tác nhân kháng tetracycline hạn chế việc sử dụng các chất này trong điều trị bệnh. Kháng tetracycline thường là do sự thu nhận gen mới, mã hóa cho sự bơm đẩy tetracycline phụ thuộc năng lượng hoặc cho một loại protein bảo vệ ribosome của vi khuẩn khỏi tác động của tetracycline. Nhiều trong số các gen này liên quan đến plasmid di động hoặc transposon và có thể được phân biệt với nhau bằng các phương pháp phân tử bao gồm lai ghép DNA-DNA với đầu dò oligonucleotide và giải trình tự DNA. Một số lượng ít vi khuẩn có được sự kháng bệnh thông qua đột biến, thay đổi tính thấm của porin màng ngoài và/hoặc lipopolysaccharides trong màng ngoài, thay đổi điều tiết của hệ thống bơm đẩy bẩm sinh, hoặc thay đổi 16S rRNA. Đang có các dẫn xuất mới của tetracycline được nghiên cứu, mặc dù vai trò của chúng trong điều trị chưa rõ ràng. Cần thay đổi việc sử dụng tetracycline trong sức khỏe con người và động vật cũng như trong sản xuất thực phẩm nếu chúng ta muốn tiếp tục sử dụng loại kháng khuẩn phổ rộng này trong thế kỷ hiện tại.

#tetracycline #kháng rửa #kháng sinh #kháng khuẩn #vi khuẩn kháng #chlamydiae #mycoplasma #rickettsiae #động vật nguyên sinh #gen di động #hóa sinh #lai ghép DNA-DNA #16S rRNA #plasmid #transposon #đột biến #dịch tễ học #sức khỏe động vật #sản xuất thực phẩm
Xác định nồng độ ức chế tối thiểu Dịch bởi AI
Journal of Antimicrobial Chemotherapy - Tập 48 Số suppl_1 - Trang 5-16 - 2001
Tóm tắt

Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) được định nghĩa là nồng độ thấp nhất của một chất kháng khuẩn có khả năng ức chế sự phát triển nhìn thấy của vi sinh vật sau khi ủ qua đêm, trong khi nồng độ diệt khuẩn tối thiểu (MBC) là nồng độ thấp nhất của chất kháng khuẩn có thể ngăn chặn sự phát triển của một sinh vật sau khi cấy lại vào môi trường không có kháng sinh. MIC thường được các phòng thí nghiệm chẩn đoán sử dụng chủ yếu để xác nhận sự kháng thuốc, nhưng thường được sử dụng như một công cụ nghiên cứu để xác định hoạt tính in vitro của các chất kháng khuẩn mới, và dữ liệu từ những nghiên cứu này đã được sử dụng để xác định điểm ngắt MIC. Việc xác định MBC thường được thực hiện ít hơn và việc sử dụng chính của chúng chủ yếu dành cho các chủng được lấy từ máu của bệnh nhân bị viêm nội tâm mạc. Các phương pháp chuẩn hóa để xác định MIC và MBC được mô tả trong bài báo này. Như tất cả các quy trình chuẩn hóa, phương pháp phải được tuân theo và không được điều chỉnh bởi người dùng. Phương pháp này cung cấp thông tin về việc bảo quản bột kháng sinh chuẩn, chuẩn bị dung dịch kháng sinh dự trữ, môi trường, chuẩn bị mẫu cấy, điều kiện ủ, và đọc và diễn giải kết quả. Các bảng cung cấp các khoảng MIC mong đợi cho các chủng điều khiển NCTC và ATCC cũng được cung cấp.

#nồng độ ức chế tối thiểu #nồng độ diệt khuẩn tối thiểu #kháng sinh #vi sinh vật #chuẩn hóa
Đặc điểm của Gen Metallo-β-Lactamase Mới, bla NDM-1, và Gen Erythromycin Esterase Mới trên Cấu Trúc Di Truyền Độc Đáo trong Chuỗi Loại 14 của Klebsiella pneumoniae từ Ấn Độ Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 53 Số 12 - Trang 5046-5054 - 2009
Một bệnh nhân gốc Ấn Độ ở Thụy Điển đã đi đến New Delhi, Ấn Độ và nhiễm trùng đường tiết niệu do một chủng Klebsiella pneumoniae kháng carbapenem gây ra, thuộc loại chuỗi số 14. Chủng Klebsiella pneumoniae 05-506 được phát hiện mang một loại metallo-β-lactamase (MBL) nhưng âm tính với các gene MBL đã biết trước đó. Các thư viện gene và sự nhân bản của các integron lớp 1 hé lộ ba vùng kháng: vùng thứ nhất chứa bla CMY-4 nằm cạnh IS EcP1blc. Vùng thứ hai rộng 4.8 kb chứa một integron lớp 1 phức tạp với các cassette gene arr-2, một gene esterase erythromycin mới; ereC; aadA1; và cmlA7. Một phần tử IS CR1 hoàn chỉnh được phát hiện nằm phía dưới gene qac/sul. Vùng thứ ba gồm một gene MBL mới, được ghi nhận là bla NDM-1, nằm cạnh một bên gene DNA của K. pneumoniae và một phần tử IS 26 bị cắt cục khác. Hai vùng cuối này nằm gần nhau và cả ba vùng đều được tìm thấy trong một vùng 180-kb dễ truyền tài đến các chủng tiếp nhận và mang lại khả năng kháng tất cả các loại kháng sinh trừ flooroquino và colistin. NDM-1 có ít giống nhau với các MBL khác, MBL gần giống nhất là VIM-1/VIM-2, chỉ có 32.4% mức độ tương đồng. Ngoài việc có các dư lượng độc đáo gần vị trí hoạt động, NDM-1 còn có một đoạn chèn thêm giữa vị trí 162 và 166 mà không có trong các MBL khác. NDM-1 có khối lượng phân tử 28 kDa, tồn tại dạng monomer và có thể thủy phân các β-lactam, trừ aztreonam. So với VIM-2, NDM-1 gắn chặt hơn với hầu hết các cephalosporin, đặc biệt là cefuroxime, cefotaxime, và cephalothin (cefalotin), cùng với các penicillin. NDM-1 không gắn chặt với các carbapenem như IMP-1 hoặc VIM-2 và thủy phân các carbapenem với tốc độ tương tự VIM-2. Ngoài K. pneumoniae 05-506, bla NDM-1 còn được phát hiện trên plasmid 140-kb trong một chủng Escherichia coli được tách ra từ phân của bệnh nhân, chỉ ra khả năng liên kết trong cơ thể sống. Khả năng kháng rộng rãi trên các plasmid này là một phát triển đáng lo ngại đối với Ấn Độ, nơi đã có mức kháng sinh cao.
#kháng sinh #Klebsiella pneumoniae #gene NDM-1 #metallo-β-lactamase #erythromycin esterase #kháng carbapenem #integron class 1 #Ấn Độ #plasmid
Khai thác sinh học cho vi sinh vật nội sinh và các sản phẩm thiên nhiên của chúng Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 67 Số 4 - Trang 491-502 - 2003
TÓM TẮT

Vi sinh vật nội sinh được tìm thấy trong hầu hết các loài thực vật trên Trái đất. Những sinh vật này cư trú trong các mô sống của cây chủ và thiết lập nhiều mối quan hệ khác nhau, từ cộng sinh đến hơi bệnh khuẩn. Nhờ vai trò đóng góp của chúng cho cây chủ, vi sinh vật nội sinh có khả năng tạo ra một loạt các chất có tiềm năng sử dụng trong y học hiện đại, nông nghiệp và công nghiệp. Các kháng sinh mới, thuốc chống nấm, chất ức chế miễn dịch, và hợp chất chống ung thư chỉ là một vài ví dụ trong số những gì đã được tìm thấy sau khi phân lập, cấy, tinh chế và đặc tính hóa một số vi sinh vật nội sinh được lựa chọn trong thời gian gần đây. Khả năng tiềm năng tìm kiếm các loại thuốc mới có thể là ứng cử viên hiệu quả để điều trị các bệnh đang phát triển mới ở người, thực vật và động vật rất lớn.

#vi sinh vật nội sinh #sản phẩm thiên nhiên #cộng sinh #kháng sinh #thuốc chống nấm #chất ức chế miễn dịch #hợp chất chống ung thư #phân lập #cấy vi sinh vật #tinh chế #đặc tính hóa #y học hiện đại #nông nghiệp #công nghiệp
Bệnh lý vi sinh trong xơ nang: Pseudomonas aeruginosa dạng nhầy và Burkholderia cepacia Dịch bởi AI
American Society for Microbiology - Tập 60 Số 3 - Trang 539-574 - 1996

Nhiễm trùng đường hô hấp do Pseudomonas aeruginosa và Burkholderia cepacia đóng vai trò chính trong sinh bệnh học của xơ nang (CF). Bài tổng quan này tóm tắt những tiến bộ mới nhất trong việc hiểu mối tương tác giữa vật chủ và mầm bệnh trong CF với sự nhấn mạnh vào vai trò và kiểm soát của sự chuyển đổi thành dạng nhầy trong P. aeruginosa, hiện tượng này biểu hiện sự thích ứng của loại mầm bệnh cơ hội này với quá trình nhiễm trùng mãn tính trong CF, và sức đề kháng tự nhiên với kháng sinh của B. cepacia, sự lây lan giữa người với người, và đôi khi gây tử vong nhanh chóng do loại vi khuẩn này gây ra. Mặc dù việc hiểu cơ chế chuyển đổi thành dạng nhầy trong P. aeruginosa đã tiến đến mức mà hiện tượng này đã trở thành một hệ thống mô hình để nghiên cứu phản ứng căng thẳng của vi khuẩn trong sinh bệnh học vi sinh, thách thức gần đây hơn với B. cepacia, vốn nổi lên như một mầm bệnh thực sự mạnh mẽ của CF, được thảo luận trong bối cảnh các vấn đề lâm sàng, phân loại, truyền nhiễm và các phương thức tiềm năng của kiểu bệnh lý.

#xơ nang #Pseudomonas aeruginosa #Burkholderia cepacia #nhiễm trùng đường hô hấp #sinh bệnh học #kháng sinh #lây lan #bệnh lý vi sinh
Cơ chế hoạt động của các peptide kháng khuẩn hoạt động trên màng Dịch bởi AI
Biopolymers - Tập 66 Số 4 - Trang 236-248 - 2002
Tóm tắt

Các protein và peptide độc tố tan trong nước-màng được sử dụng trong hệ thống phòng thủ và tấn công của tất cả các sinh vật, bao gồm cả thực vật và con người. Một nhóm chính bao gồm các peptide kháng khuẩn, hoạt động như một hệ thống phòng thủ không đặc hiệu bổ sung cho phản ứng miễn dịch trung gian tế bào rất đặc hiệu. Sự gia tăng kháng thuốc của vi khuẩn đối với kháng sinh thông thường đã kích thích việc phân lập và đặc trưng hóa nhiều peptide kháng khuẩn với tiềm năng sử dụng làm kháng sinh mới nhắm mục tiêu. Việc phát hiện hàng ngàn peptide kháng khuẩn có độ dài và trình tự biến đổi, tất cả đều có hoạt tính ở nồng độ tương tự, cho thấy cơ chế tổng quát để tiêu diệt vi khuẩn thay vì cơ chế cụ thể yêu cầu cấu trúc hoạt động ưa thích. Cơ chế này phù hợp với "mô hình thảm" (carpet model) không yêu cầu bất kỳ cấu trúc hoặc trình tự cụ thể nào. Có vẻ như khi có sự cân bằng thích hợp giữa tính kỵ nước và điện tích dương ròng, các peptide sẽ có hoạt tính trên vi khuẩn. Tuy nhiên, hoạt tính chọn lọc cũng phụ thuộc vào các tham số khác, như thể tích phân tử, cấu trúc của nó, và trạng thái oligomer trong dung dịch và màng. Hơn nữa, mặc dù nhiều nghiên cứu hỗ trợ rằng sự tổn thương màng vi khuẩn là một sự kiện gây chết cho vi khuẩn, nhưng các nghiên cứu khác chỉ ra một cơ chế đa va chạm, trong đó peptide liên kết với nhiều mục tiêu khác nhau trong vùng chất nguyên sinh của vi khuẩn.

#peptide kháng khuẩn #màng tế bào #cơ chế hoạt động #kháng sinh #vi khuẩn
Carbapenems: Quá Khứ, Hiện Tại, và Tương Lai Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 55 Số 11 - Trang 4943-4960 - 2011
TÓM TẮT

Trong bài tổng quan này, chúng tôi tóm tắt “trạng thái nghệ thuật” hiện tại của kháng sinh carbapenem và vai trò của chúng trong kho vũ khí kháng khuẩn của chúng ta. Trong số các β-lactam hiện có, carbapenem là độc nhất vì chúng tương đối bền vững trước sự thủy phân của hầu hết các β-lactamase, trong một số trường hợp hoạt động như “cơ chất chậm” hoặc chất ức chế β-lactamase, và vẫn nhắm mục tiêu các protein liên kết penicillin. Tính năng “gia tăng giá trị” này trong việc ức chế β-lactamase là lý do chính cho sự mở rộng của nhóm β-lactam này. Chúng tôi mô tả phát hiện ban đầu và sự phát triển của dòng họ carbapenem của các β-lactam. Trong số các carbapenem sớm được đánh giá, thienamycin đã chứng minh hoạt tính kháng khuẩn lớn nhất và trở thành hợp chất gốc cho tất cả các carbapenem tiếp theo. Cho đến nay, có hơn 80 hợp chất với các đặc tính kháng khuẩn cải thiện chủ yếu, so với thienamycin, được mô tả trong tài liệu. Chúng tôi cũng nhấn mạnh các tính năng quan trọng của các carbapenem hiện đang được sử dụng lâm sàng: imipenem-cilastatin, meropenem, ertapenem, doripenem, panipenem-betamipron, và biapenem. Cuối cùng, chúng tôi nhấn mạnh một số thách thức lớn và kêu gọi các nhà hóa học dược liệu tiếp tục phát triển các hợp chất linh hoạt và mạnh mẽ này, vì chúng đã phục vụ chúng ta tốt trong hơn 3 thập kỷ qua.

#carbapenem #kháng sinh #β-lactamase #kháng khuẩn #chlện tiêu hóa #imipenem #meropenem #ertapenem #doripenem #phát triển thuốc
Phân tích bộ gen về đa dạng, cấu trúc quần thể, độc lực và kháng kháng sinh trong Klebsiella pneumoniae, một mối đe dọa cấp bách đối với y tế công cộng Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 112 Số 27 - 2015
Tầm quan trọng

Klebsiella pneumoniae đang nhanh chóng trở nên không thể điều trị bằng cách sử dụng các loại kháng sinh hàng đầu. Điều này đặc biệt gây phiền toái trong các bệnh viện, nơi nó gây ra một loạt các nhiễm khuẩn cấp tính. Để tiếp cận việc kiểm soát vi khuẩn này, đầu tiên chúng ta cần xác định đó là gì và nó biến đổi di truyền như thế nào. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xác định các chuỗi DNA của các mẫu K. pneumoniae trên toàn thế giới và trình bày một phân tích chi tiết về các dữ liệu này. Chúng tôi cho thấy có một phổ rộng về sự đa dạng, bao gồm sự biến đổi trong các chuỗi được chia sẻ và sự thu được và mất đi của toàn bộ gen. Sử dụng bản thiết kế chi tiết này, chúng tôi cho thấy có sự kết hợp chưa được công nhận giữa sự sở hữu các hồ sơ gen cụ thể liên quan đến độc lực và kháng thuốc kháng sinh và các kết cục bệnh khác nhau được thấy ở K. pneumoniae.

#Klebsiella pneumoniae #đa dạng bộ gen #cấu trúc quần thể #độc lực #kháng thuốc kháng sinh #y tế công cộng #bệnh viện #nhiễm khuẩn cấp tính #gen di truyền #phân tích bộ gen #hồ sơ gen #kết cục bệnh.
Hóa sinh và Di truyền của Sự kháng cự của Côn trùng đối với Bacillus thuringiensis Dịch bởi AI
Annual Review of Entomology - Tập 47 Số 1 - Trang 501-533 - 2002

▪ Tóm tắt: Bacillus thuringiensis (Bt) là một nguồn protein diệt côn trùng quý giá, được sử dụng trong các công thức phun thông thường và trong các loại cây trồng chuyển gen. Đây là lựa chọn thay thế đầy hứa hẹn nhất cho thuốc trừ sâu tổng hợp. Tuy nhiên, sự phát triển của sức đề kháng trong quần thể côn trùng là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với công nghệ này. Cho đến nay, chỉ có một loài côn trùng phát triển đáng kể khả năng kháng cự trên thực địa, nhưng các thí nghiệm chọn lọc trong phòng thí nghiệm đã cho thấy tiềm năng cao của các loài khác trong việc phát triển khả năng kháng cự Bt. Chúng tôi đã tổng hợp kiến thức hiện nay về các cơ chế sinh hóa và di truyền của sự kháng cự đối với sản phẩm Bt và các protein tinh thể diệt côn trùng. Việc hiểu biết về cơ sở sinh hóa và di truyền của sự kháng cự Bt có thể giúp thiết kế các chiến lược quản lý phù hợp nhằm trì hoãn hoặc giảm sự phát triển của khả năng kháng cự trong quần thể côn trùng.

#Bacillus thuringiensis; protein diệt côn trùng; kháng cự côn trùng; cơ chế sinh hóa; di truyền kháng cự; quản lý kháng cự
Tổng số: 292   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10