Kháng sinh đồ là gì? Các công bố khoa học về Kháng sinh đồ
Kháng sinh đồ là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này có khả năng ngăn chặn sự phát triển và giết chết các vi khuẩn gâ...
Kháng sinh đồ là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này có khả năng ngăn chặn sự phát triển và giết chết các vi khuẩn gây bệnh trong cơ thể. Kháng sinh đồ được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực y tế để chữa trị các bệnh nhiễm trùng, nhưng cần được sử dụng đúng liều lượng và thời gian quy định, để tránh vi khuẩn trở nên kháng thuốc và gây ra các vấn đề kháng sinh hiếm muộn.
Kháng sinh đồ, hay còn gọi là antibiotic, là một loại thuốc được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng do vi khuẩn. Thuốc này có tác động trực tiếp đến vi khuẩn, ngăn chặn sự phát triển và giết chết chúng. Điều này hỗ trợ hệ miễn dịch của cơ thể trong việc loại bỏ vi khuẩn gây bệnh và phục hồi sức khỏe.
Kháng sinh đồ được phát triển dựa trên việc tìm hiểu cơ chế hoạt động của vi khuẩn và sự khác biệt giữa chúng và các tế bào trong cơ thể. Các loại kháng sinh đồ khác nhau có hiệu quả chống lại các loại vi khuẩn khác nhau. Vì vậy, việc chọn đúng kháng sinh đồ phù hợp với vi khuẩn gây bệnh là rất quan trọng.
Tuy nhiên, vi khuẩn có thể trở nên kháng thuốc khi tiếp xúc với kháng sinh quá nhiều hoặc không sử dụng đúng cách. Các vi khuẩn kháng thuốc không bị tác động bởi kháng sinh và tiếp tục phát triển trong cơ thể, gây ra nhiều vấn đề kháng sinh hiếm muộn. Do đó, việc sử dụng kháng sinh đồ cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian quy định và chỉ sử dụng dưới sự chỉ đạo của bác sĩ.
Kháng sinh đồ được chia thành nhiều loại khác nhau, tùy thuộc vào cơ chế hoạt động và phạm vi tác động của chúng. Dưới đây là một số loại kháng sinh đồ thông dụng:
1. Penicillin: Penicillin là một loại kháng sinh đồ đầu tiên được phát hiện và được sử dụng rộng rãi. Chúng ngăn chặn sự tổng hợp thành tế bào của vi khuẩn bằng cách tấn công thành tế bào và phá hủy thành tế bào của chúng.
2. Cephalosporin: Cephalosporin cũng là một nhóm thuốc kháng sinh phổ rộng, hoạt động tương tự như penicillin. Tuy nhiên, cephalosporin có khả năng chống lại một số vi khuẩn kháng penicillin.
3. Fluoroquinolone: Thuốc thuộc nhóm này có tác động đến quá trình tổng hợp DNA của vi khuẩn, gây ra sự hủy hoại và giết chết chúng. Fluoroquinolone thường được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng đường tiết niệu, nhiễm trùng tai mũi họng và nhiễm trùng hô hấp.
4. Tetracycline: Tetracycline ức chế quá trình sản xuất protein cần thiết cho sự phát triển vi khuẩn. Chúng có phạm vi tác động rộng và được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng khác nhau, bao gồm mụn trứng cá, viêm phổi, và nhiễm trùng nhiễm trùng hệ tiêu hóa.
5. Macrolide: Macrolide ngăn chặn sự sản xuất protein của vi khuẩn bằng cách gắn kết vào các ribosome của chúng. Một số loại macrolide bao gồm erythromycin, clarithromycin và azithromycin. Chúng thường được sử dụng để điều trị các bệnh như viêm phổi, viêm xoang và nhiễm trùng da.
Ngoài ra, còn có nhiều loại kháng sinh đồ khác như aminoglycoside, sulfonamides và metronidazole, được sử dụng cho các mục đích điều trị và vi khuẩn mục tiêu khác nhau.
Việc sử dụng kháng sinh đồ cần tuân thủ đúng liều lượng và thời gian quy định bởi bác sĩ. Ngoài ra, việc sử dụng kháng sinh đồ cần được kết hợp với việc duy trì một lối sống lành mạnh, vì vi khuẩn kháng thuốc có thể phát triển khi gặp môi trường không thuận lợi.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "kháng sinh đồ":
Tetracyclines được phát hiện vào những năm 1940 và cho thấy hoạt tính chống lại nhiều vi sinh vật bao gồm vi khuẩn gram dương và gram âm, chlamydiae, mycoplasma, rickettsiae và ký sinh trùng nguyên sinh. Đây là những loại kháng sinh ít tốn kém, đã được sử dụng rộng rãi trong dự phòng và điều trị nhiễm khuẩn ở người và động vật cũng như ở mức độ dưới điều trị trong thức ăn chăn nuôi để thúc đẩy tăng trưởng. Vi khuẩn kháng tetracycline đầu tiên, Shigella dysenteriae, được phân lập vào năm 1953. Kháng tetracycline hiện nay xuất hiện ngày càng nhiều trong các vi khuẩn gây bệnh, cơ hội và cộng sinh. Sự hiện diện của các tác nhân kháng tetracycline hạn chế việc sử dụng các chất này trong điều trị bệnh. Kháng tetracycline thường là do sự thu nhận gen mới, mã hóa cho sự bơm đẩy tetracycline phụ thuộc năng lượng hoặc cho một loại protein bảo vệ ribosome của vi khuẩn khỏi tác động của tetracycline. Nhiều trong số các gen này liên quan đến plasmid di động hoặc transposon và có thể được phân biệt với nhau bằng các phương pháp phân tử bao gồm lai ghép DNA-DNA với đầu dò oligonucleotide và giải trình tự DNA. Một số lượng ít vi khuẩn có được sự kháng bệnh thông qua đột biến, thay đổi tính thấm của porin màng ngoài và/hoặc lipopolysaccharides trong màng ngoài, thay đổi điều tiết của hệ thống bơm đẩy bẩm sinh, hoặc thay đổi 16S rRNA. Đang có các dẫn xuất mới của tetracycline được nghiên cứu, mặc dù vai trò của chúng trong điều trị chưa rõ ràng. Cần thay đổi việc sử dụng tetracycline trong sức khỏe con người và động vật cũng như trong sản xuất thực phẩm nếu chúng ta muốn tiếp tục sử dụng loại kháng khuẩn phổ rộng này trong thế kỷ hiện tại.
Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) được định nghĩa là nồng độ thấp nhất của một chất kháng khuẩn có khả năng ức chế sự phát triển nhìn thấy của vi sinh vật sau khi ủ qua đêm, trong khi nồng độ diệt khuẩn tối thiểu (MBC) là nồng độ thấp nhất của chất kháng khuẩn có thể ngăn chặn sự phát triển của một sinh vật sau khi cấy lại vào môi trường không có kháng sinh. MIC thường được các phòng thí nghiệm chẩn đoán sử dụng chủ yếu để xác nhận sự kháng thuốc, nhưng thường được sử dụng như một công cụ nghiên cứu để xác định hoạt tính in vitro của các chất kháng khuẩn mới, và dữ liệu từ những nghiên cứu này đã được sử dụng để xác định điểm ngắt MIC. Việc xác định MBC thường được thực hiện ít hơn và việc sử dụng chính của chúng chủ yếu dành cho các chủng được lấy từ máu của bệnh nhân bị viêm nội tâm mạc. Các phương pháp chuẩn hóa để xác định MIC và MBC được mô tả trong bài báo này. Như tất cả các quy trình chuẩn hóa, phương pháp phải được tuân theo và không được điều chỉnh bởi người dùng. Phương pháp này cung cấp thông tin về việc bảo quản bột kháng sinh chuẩn, chuẩn bị dung dịch kháng sinh dự trữ, môi trường, chuẩn bị mẫu cấy, điều kiện ủ, và đọc và diễn giải kết quả. Các bảng cung cấp các khoảng MIC mong đợi cho các chủng điều khiển NCTC và ATCC cũng được cung cấp.
Vi sinh vật nội sinh được tìm thấy trong hầu hết các loài thực vật trên Trái đất. Những sinh vật này cư trú trong các mô sống của cây chủ và thiết lập nhiều mối quan hệ khác nhau, từ cộng sinh đến hơi bệnh khuẩn. Nhờ vai trò đóng góp của chúng cho cây chủ, vi sinh vật nội sinh có khả năng tạo ra một loạt các chất có tiềm năng sử dụng trong y học hiện đại, nông nghiệp và công nghiệp. Các kháng sinh mới, thuốc chống nấm, chất ức chế miễn dịch, và hợp chất chống ung thư chỉ là một vài ví dụ trong số những gì đã được tìm thấy sau khi phân lập, cấy, tinh chế và đặc tính hóa một số vi sinh vật nội sinh được lựa chọn trong thời gian gần đây. Khả năng tiềm năng tìm kiếm các loại thuốc mới có thể là ứng cử viên hiệu quả để điều trị các bệnh đang phát triển mới ở người, thực vật và động vật rất lớn.
Việc phát triển nhanh chóng của ngành nuôi trồng thủy sản đã dẫn đến một loạt các diễn biến bất lợi cho môi trường và sức khỏe con người. Điều này được minh chứng bởi việc sử dụng kháng sinh dự phòng một cách phổ biến và không bị kiểm soát trong ngành công nghiệp này, đặc biệt là ở các nước đang phát triển, nhằm ngăn chặn các bệnh nhiễm trùng do vệ sinh kém trong quá trình nuôi cá. Việc sử dụng nhiều loại kháng sinh với khối lượng lớn, bao gồm cả kháng sinh không phân hủy sinh học có ích cho y học con người, đảm bảo rằng chúng sẽ tồn tại trong môi trường nước, tạo áp lực chọn lọc trong thời gian dài. Quá trình này đã dẫn đến sự xuất hiện của các vi khuẩn kháng kháng sinh trong môi trường nuôi trồng thủy sản, gia tăng kháng thuốc kháng sinh trong các tác nhân gây bệnh ở cá, chuyển giao các yếu tố kháng này cho vi khuẩn của động vật trên cạn và các tác nhân gây bệnh ở con người, cũng như thay đổi quần thể vi khuẩn cả trong bùn và trong cột nước. Việc sử dụng lượng lớn kháng sinh cần phải trộn với thức ăn cho cá cũng gây ra vấn đề cho sức khỏe công nghiệp và tăng khả năng tồn tại của dư lượng kháng sinh trong thịt cá và các sản phẩm từ cá. Do đó, có vẻ như cần có những nỗ lực toàn cầu để thúc đẩy việc sử dụng kháng sinh dự phòng một cách hợp lý hơn trong nuôi trồng thủy sản, khi có bằng chứng ngày càng nhiều cho thấy việc sử dụng không kiểm soát là bất lợi cho cá, động vật trên cạn, sức khỏe con người và môi trường.
Phát hiện insulin vào năm 1921 được coi như một Vụ Nổ Lớn, từ đó một vũ trụ rộng lớn và đang mở rộng của nghiên cứu về tác động và kháng insulin đã phát triển. Trong thế kỷ qua, một số phát hiện đã trưởng thành, kết tinh thành nền tảng vững chắc và màu mỡ cho ứng dụng lâm sàng; những phát hiện khác vẫn chưa được điều tra đầy đủ và còn gây tranh cãi về mặt khoa học. Tại đây, chúng tôi cố gắng tổng hợp công việc này để hướng dẫn các cuộc điều tra cơ chế tiếp theo và thông báo cho việc phát triển những liệu pháp mới cho bệnh tiểu đường type 2 (T2D). Việc phát triển hợp lý các liệu pháp này đòi hỏi kiến thức chi tiết về một trong những quá trình bệnh sinh chính có liên quan trong T2D: kháng insulin. Hiểu rõ về kháng insulin, điều này lại cần phải có kiến thức về tác động của insulin bình thường. Trong bài đánh giá này, cả sinh lý học của tác động insulin và bệnh lý học của kháng insulin được mô tả, tập trung vào ba mô hình tế bào mục tiêu chính của insulin: cơ xương, gan và mô mỡ trắng. Chúng tôi đặt ra mục tiêu phát triển một quan điểm sinh lý tích hợp, đặt các yếu tố tín hiệu phức tạp thực hiện phản ứng tự chủ của tế bào với insulin trong bối cảnh các chức năng cụ thể của mô tạo ra phản ứng đồng bộ của cơ thể. Đầu tiên, trong phần II, các yếu tố và tác động của tác động insulin trực tiếp và tự chủ của tế bào trong cơ, gan và mô mỡ trắng sẽ được tổng hợp, bắt đầu từ thụ thể insulin và làm việc hạ lưu. Phần III xem xét vai trò thiết yếu và thường bị đánh giá thấp của giao tiếp tế bào trong tác động insulin của toàn bộ cơ thể, đặc biệt là sự tương tác thiết yếu giữa quá trình phân giải mỡ mô và quá trình gluconeogenesis ở gan. Bệnh lý học của kháng insulin sau đó sẽ được mô tả trong phần IV. Sự chú ý đặc biệt được dành cho các con đường tín hiệu và chức năng nào trở nên kháng insulin trong bối cảnh dinh dưỡng thừa kéo dài, và một giải thích thay thế cho hiện tượng
Nhiễm trùng đường hô hấp do Pseudomonas aeruginosa và Burkholderia cepacia đóng vai trò chính trong sinh bệnh học của xơ nang (CF). Bài tổng quan này tóm tắt những tiến bộ mới nhất trong việc hiểu mối tương tác giữa vật chủ và mầm bệnh trong CF với sự nhấn mạnh vào vai trò và kiểm soát của sự chuyển đổi thành dạng nhầy trong P. aeruginosa, hiện tượng này biểu hiện sự thích ứng của loại mầm bệnh cơ hội này với quá trình nhiễm trùng mãn tính trong CF, và sức đề kháng tự nhiên với kháng sinh của B. cepacia, sự lây lan giữa người với người, và đôi khi gây tử vong nhanh chóng do loại vi khuẩn này gây ra. Mặc dù việc hiểu cơ chế chuyển đổi thành dạng nhầy trong P. aeruginosa đã tiến đến mức mà hiện tượng này đã trở thành một hệ thống mô hình để nghiên cứu phản ứng căng thẳng của vi khuẩn trong sinh bệnh học vi sinh, thách thức gần đây hơn với B. cepacia, vốn nổi lên như một mầm bệnh thực sự mạnh mẽ của CF, được thảo luận trong bối cảnh các vấn đề lâm sàng, phân loại, truyền nhiễm và các phương thức tiềm năng của kiểu bệnh lý.
Các protein và peptide độc tố tan trong nước-màng được sử dụng trong hệ thống phòng thủ và tấn công của tất cả các sinh vật, bao gồm cả thực vật và con người. Một nhóm chính bao gồm các peptide kháng khuẩn, hoạt động như một hệ thống phòng thủ không đặc hiệu bổ sung cho phản ứng miễn dịch trung gian tế bào rất đặc hiệu. Sự gia tăng kháng thuốc của vi khuẩn đối với kháng sinh thông thường đã kích thích việc phân lập và đặc trưng hóa nhiều peptide kháng khuẩn với tiềm năng sử dụng làm kháng sinh mới nhắm mục tiêu. Việc phát hiện hàng ngàn peptide kháng khuẩn có độ dài và trình tự biến đổi, tất cả đều có hoạt tính ở nồng độ tương tự, cho thấy cơ chế tổng quát để tiêu diệt vi khuẩn thay vì cơ chế cụ thể yêu cầu cấu trúc hoạt động ưa thích. Cơ chế này phù hợp với "mô hình thảm" (carpet model) không yêu cầu bất kỳ cấu trúc hoặc trình tự cụ thể nào. Có vẻ như khi có sự cân bằng thích hợp giữa tính kỵ nước và điện tích dương ròng, các peptide sẽ có hoạt tính trên vi khuẩn. Tuy nhiên, hoạt tính chọn lọc cũng phụ thuộc vào các tham số khác, như thể tích phân tử, cấu trúc của nó, và trạng thái oligomer trong dung dịch và màng. Hơn nữa, mặc dù nhiều nghiên cứu hỗ trợ rằng sự tổn thương màng vi khuẩn là một sự kiện gây chết cho vi khuẩn, nhưng các nghiên cứu khác chỉ ra một cơ chế đa va chạm, trong đó peptide liên kết với nhiều mục tiêu khác nhau trong vùng chất nguyên sinh của vi khuẩn.
Trong bài tổng quan này, chúng tôi tóm tắt “trạng thái nghệ thuật” hiện tại của kháng sinh carbapenem và vai trò của chúng trong kho vũ khí kháng khuẩn của chúng ta. Trong số các β-lactam hiện có, carbapenem là độc nhất vì chúng tương đối bền vững trước sự thủy phân của hầu hết các β-lactamase, trong một số trường hợp hoạt động như “cơ chất chậm” hoặc chất ức chế β-lactamase, và vẫn nhắm mục tiêu các protein liên kết penicillin. Tính năng “gia tăng giá trị” này trong việc ức chế β-lactamase là lý do chính cho sự mở rộng của nhóm β-lactam này. Chúng tôi mô tả phát hiện ban đầu và sự phát triển của dòng họ carbapenem của các β-lactam. Trong số các carbapenem sớm được đánh giá, thienamycin đã chứng minh hoạt tính kháng khuẩn lớn nhất và trở thành hợp chất gốc cho tất cả các carbapenem tiếp theo. Cho đến nay, có hơn 80 hợp chất với các đặc tính kháng khuẩn cải thiện chủ yếu, so với thienamycin, được mô tả trong tài liệu. Chúng tôi cũng nhấn mạnh các tính năng quan trọng của các carbapenem hiện đang được sử dụng lâm sàng: imipenem-cilastatin, meropenem, ertapenem, doripenem, panipenem-betamipron, và biapenem. Cuối cùng, chúng tôi nhấn mạnh một số thách thức lớn và kêu gọi các nhà hóa học dược liệu tiếp tục phát triển các hợp chất linh hoạt và mạnh mẽ này, vì chúng đã phục vụ chúng ta tốt trong hơn 3 thập kỷ qua.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10